A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Đồng bộ chính sách: Động lực cho tăng trưởng xanh

Việt Nam đã sớm xác định định hướng phát triển kinh tế tuần hoàn qua Quyết định 687/QĐ-TTg (2022).

Rác thải nhựa được tái chế tại nhà máy. Ảnh: Duy Tan Recycle
Rác thải nhựa được tái chế tại nhà máy. Ảnh: Duy Tan Recycle

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, khủng hoảng tài nguyên và sức ép môi trường ngày càng lớn, kinh tế tuần hoàn không chỉ là xu hướng toàn cầu mà còn là con đường tất yếu để Việt Nam đạt được mục tiêu tăng trưởng xanh, phát triển bền vững và cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.

Cầu nối giữa kinh tế, môi trường và xã hội

Khác với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống là khai thác, sản xuất, tiêu dùng rồi thải bỏ, kinh tế tuần hoàn hướng tới việc “đóng vòng đời” sản phẩm: Mọi nguyên liệu, năng lượng và chất thải đều được tái sử dụng, tái chế hoặc tái sinh.

Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, nếu được triển khai đồng bộ, kinh tế tuần hoàn có thể giúp Việt Nam giảm tới 50% lượng phát thải CO₂ vào năm 2030, đồng thời tạo thêm hàng trăm nghìn việc làm xanh mới. Quan trọng hơn, đây là cách để nền kinh tế giảm phụ thuộc vào tài nguyên thô và năng lượng hóa thạch, những yếu tố đang ngày càng khan hiếm và đắt đỏ.

Việt Nam đã sớm xác định định hướng phát triển kinh tế tuần hoàn qua Quyết định 687/QĐ-TTg (2022). Đề án này đặt mục tiêu xây dựng các mô hình tuần hoàn trong sản xuất công nghiệp, nông nghiệp, dịch vụ và quản lý chất thải, hướng tới hình thành “nền kinh tế phát thải thấp” vào giai đoạn 2030 - 2040.

Kinh tế tuần hoàn không chỉ là giải pháp bảo vệ môi trường mà còn là động lực mới cho tăng trưởng kinh tế chất lượng cao. Theo thống kê từ Ngân hàng Thế giới, việc chuyển đổi sang mô hình tuần hoàn có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm 5 - 10% chi phí nguyên liệu, giảm rủi ro chuỗi cung ứng và nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Các mô hình mà nhiều doanh nghiệp áp dụng cho thấy kinh tế tuần hoàn không chỉ là khái niệm môi trường, mà là công cụ kinh tế thông minh, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, nâng cao hình ảnh và đáp ứng tiêu chuẩn ESG (Môi trường – Xã hội – Quản trị).

Ở góc độ xã hội, kinh tế tuần hoàn còn thúc đẩy việc làm xanh, chuyển đổi nghề nghiệp cho lao động nông thôn, hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ tham gia chuỗi tái chế, sửa chữa, logistics tái sử dụng. Một nền kinh tế tuần hoàn thực chất là nền kinh tế “không để ai bị bỏ lại phía sau”.

Dù đã có bước đi ban đầu, Việt Nam vẫn đang trong quá trình hoàn thiện hành lang pháp lý cho kinh tế tuần hoàn. Theo PGS.TS Nguyễn Thường Lạng - Đại học Kinh tế Quốc dân, điều quan trọng hiện nay là “phải cụ thể hóa các tiêu chuẩn kỹ thuật, hướng dẫn doanh nghiệp thực thi mô hình tuần hoàn theo ngành hàng, chứ không chỉ dừng ở khẩu hiệu”.

Bộ Tài chính cùng Ngân hàng Thế giới đang phối hợp xây dựng bộ chỉ số đánh giá KTTH cấp quốc gia, dự kiến công bố năm 2026. Bộ Nông nghiệp và Môi trường cũng đề xuất thiết lập cơ chế tài chính xanh, trong đó các dự án đầu tư tuần hoàn được vay ưu đãi lãi suất thấp, tương tự các dự án năng lượng tái tạo.

Một số địa phương như Đà Nẵng, TPHCM đã bước đầu thử nghiệm mô hình khu công nghiệp sinh thái – hạt nhân cho nền KTTH. Việc này nếu nhân rộng có thể tạo “cụm tuần hoàn vùng”, nơi chất thải của doanh nghiệp này trở thành nguyên liệu của doanh nghiệp khác.

Ở nhiều quốc gia, kinh tế tuần hoàn đã chứng minh hiệu quả: Hà Lan đặt mục tiêu 100% tuần hoàn vào năm 2050; Nhật Bản xây dựng “xã hội tái chế” từ 2000; Trung Quốc coi kinh tế tuần hoàn là trụ cột trong kế hoạch 5 năm lần thứ 14. Với Việt Nam, giai đoạn 2025 - 2030 sẽ là “thời điểm bản lề” để định hình mô hình tăng trưởng mới – nơi năng suất, công nghệ và môi trường phải đi cùng nhau.

Tuy nhiên, theo PGS.TS Nguyễn Thường Lạng, kinh tế tuần hoàn ở Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với bốn thách thức lớn. Trước hết là nhận thức chưa đồng đều: Nhiều doanh nghiệp vẫn xem “tuần hoàn” như một hoạt động môi trường mang tính trách nhiệm xã hội, tốn kém chi phí thay vì nhận thấy đây là cơ hội nâng cao lợi nhuận và năng lực cạnh tranh.

Thứ hai, cơ chế khuyến khích còn hạn chế. Các ưu đãi về thuế, nguồn vốn tín dụng xanh hay các chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm tuần hoàn chưa được phổ biến rộng rãi, khiến doanh nghiệp nhỏ và vừa khó có điều kiện tham gia.

Bên cạnh đó, hạ tầng tái chế và công nghệ xử lý chất thải còn yếu, phân tán và thiếu tính liên kết. Hoạt động logistics trong thu hồi, phân loại sản phẩm sau tiêu dùng chưa được tổ chức hiệu quả, dẫn đến chi phí tái chế cao và năng suất thấp. Thách thức cuối cùng là thiếu dữ liệu và liên kết vùng: Việt Nam hiện chưa có hệ thống dữ liệu quốc gia về dòng vật chất, vật liệu tái chế, nên việc theo dõi và đánh giá vòng đời sản phẩm gặp nhiều khó khăn.

Một số chuyên gia cho rằng, để khắc phục các điểm nghẽn này, Việt Nam cần sớm xây dựng Luật Kinh tế tuần hoàn hoặc ít nhất là một chương riêng trong Luật Bảo vệ môi trường sửa đổi, nhằm đồng bộ hóa chính sách từ Trung ương tới địa phương, tạo nền tảng pháp lý thống nhất cho doanh nghiệp và cơ quan quản lý cùng hành động.

Đáng chú ý, kinh tế tuần hoàn không chỉ là câu chuyện công nghệ hay đầu tư, mà là văn hóa phát triển mới: Coi tài nguyên là hữu hạn, coi chất thải là tài nguyên thứ cấp. Một xã hội tuần hoàn chính là xã hội biết sử dụng lại, biết tiết kiệm, và biết tôn trọng môi trường sống.

“Từ mục tiêu Net Zero đến hành trình tuần hoàn là con đường không dễ đi, nhưng mỗi bước nhỏ của doanh nghiệp, mỗi chính sách hỗ trợ và mỗi hành vi tiêu dùng xanh đều góp phần hình thành một Việt Nam bền vững hơn. Kinh tế tuần hoàn vì thế không chỉ là xu hướng, mà là định hướng phát triển của một quốc gia muốn tiến nhanh nhưng vẫn vững vàng”, PGS.TS Nguyễn Thường Lạng khẳng định.


Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
  • :
  • :