Xu hướng tài sản số toàn cầu và gợi ý cho Việt Nam trong giai đoạn thí điểm
Thị trường tài sản số toàn cầu đang thay đổi nhanh khi các định chế tài chính lớn tham gia sâu vào hạ tầng và chuẩn mực vận hành. Trong bối cảnh Việt Nam chuẩn bị bước vào giai đoạn thí điểm, những chuyển động này mang lại nhiều bài học quan trọng, đặc biệt trong thiết kế mô hình thị trường, quản trị rủi ro và bảo vệ nhà đầu tư theo tiêu chuẩn quốc tế.

Token hóa trở thành hạ tầng mới của thị trường tài chính – kinh tế toàn cầu. Ảnh Internet.
Tài sản số bước vào giai đoạn thực thi – và ý nghĩa đối với Việt Nam chuẩn bị thí điểm
Trên thế giới, tài sản số đã vượt khỏi phạm vi thử nghiệm ban đầu để bước vào giai đoạn vận hành thực tế ở quy mô lớn. Nếu như những năm đầu thị trường chủ yếu được dẫn dắt bởi cộng đồng phát triển công nghệ, thì hiện nay động lực tăng trưởng đến từ các định chế tài chính toàn cầu – những tổ chức có kinh nghiệm vận hành, chuẩn quản trị và quy mô vốn đủ mạnh để đưa tài sản số hòa nhập vào hệ thống tài chính – kinh tế thực.
Theo báo cáo Wealth Management Vol.07 của SHS Research, dấu ấn nổi bật nhất là sự phát triển của Tokenized Collateral Network (Mạng lưới Tài sản Bảo chứng Số hóa) do JPMorgan vận hành. Nền tảng này đã xử lý hơn 1.500 tỷ USD, với trung bình 2 tỷ USD mỗi ngày, khẳng định token hóa tài sản bảo chứng đã trở thành hạ tầng giao dịch xuyên biên giới của các định chế lớn, chứ không còn là một thử nghiệm công nghệ.
Cùng chiều vận động, BlackRock – tập đoàn quản lý tài sản lớn nhất thế giới – đã đưa quỹ thị trường tiền tệ lên nền tảng token hóa với quy mô 2,4 tỷ USD, cho phép phân phối dòng tiền tự động thông qua hợp đồng thông minh. Quy trình ghi nhận – phân bổ – hoàn trả dòng tiền vốn phức tạp trong mô hình truyền thống được rút ngắn đáng kể, giảm chi phí vận hành.
Trong thị trường tiền tệ, repo (giao dịch mua bán lại có tài sản bảo đảm) cũng chứng kiến bước chuyển lớn. Broadridge Financial Solutions, tập đoàn hạ tầng tài chính của Mỹ, vận hành nền tảng token hóa với giá trị thanh toán hơn 4.000 tỷ USD mỗi tháng. Việc số hóa rút ngắn mạnh thời gian đối soát – vốn là nút thắt kỹ thuật trong các giao dịch repo – và nâng cao tính chính xác dữ liệu.

Xu hướng số hóa thậm chí lan sang khu vực công. Bang Wyoming (Mỹ) sử dụng stablecoin trong thanh toán ngân sách, rút thời gian xử lý từ 45 ngày xuống vài giây, cho thấy công nghệ tài sản số có thể ứng dụng vào các chu trình quản trị nhà nước.
Trong mảng quản lý tài sản, việc token hóa các quỹ của Apollo, KKR và Hamilton Lane giúp thu hẹp đáng kể “hàng rào vốn lớn”. Mức đầu tư tối thiểu giảm từ 5 triệu USD xuống 20.000–50.000 USD, tạo cơ hội tiếp cận tài sản chất lượng cao cho nhà đầu tư cá nhân – điều trước đây chỉ dành cho nhóm đầu tư tổ chức.
Ngay cả lĩnh vực tiêu dùng – thời trang xa xỉ cũng thay đổi. Walmart ứng dụng token hóa trong truy xuất nguồn gốc, rút thời gian từ 7 ngày xuống 2,2 giây; trong khi LVMH và Prada dùng NFT để chống hàng giả, minh bạch hóa toàn bộ vòng đời sản phẩm.
Những chuyển động này cho thấy tài sản số đã định hình lại vị thế của mình: không còn là sân chơi thử nghiệm, mà trở thành một lớp hạ tầng tài chính – kinh tế thực sự, vận hành bởi các định chế lớn và tiến gần hơn tới chuẩn mực của thị trường truyền thống. Đây chính là nền tham chiếu quan trọng khi Việt Nam chuẩn bị bước vào thí điểm.
Bài học chiến lược cho Việt Nam khi chuẩn bị thí điểm thị trường tài sản số
Theo SHS Research, Việt Nam bước vào giai đoạn thí điểm với lợi thế đáng kể nhờ nền tảng tài sản thực đa dạng – vàng, bất động sản, hàng hóa và trái phiếu doanh nghiệp chất lượng cao. Đây là nhóm tài sản gốc có mức độ ổn định cao hơn so với crypto thuần, phù hợp với giai đoạn thử nghiệm khi ưu tiên an toàn, minh bạch và khả năng kiểm soát rủi ro. SHS Research nhấn mạnh rằng nhiều thị trường đi trước cũng khởi đầu bằng các loại tài sản hữu hình để giảm biến động và tạo niềm tin cho nhà đầu tư.
Bên cạnh đó, SHS Research cho rằng một yêu cầu quan trọng trong giai đoạn thí điểm là khả năng “kiểm thử hành vi thị trường” thông qua phạm vi ứng dụng nhỏ, dữ liệu minh bạch và giám sát theo thời gian thực. Nhiều quốc gia đi trước áp dụng mô hình sandbox giới hạn để thu thập dữ liệu định lượng về tốc độ giao dịch, hành vi dòng tiền và mức độ ổn định của tài sản được số hóa trước khi mở rộng quy mô. Báo cáo cũng nhấn mạnh vai trò của hệ thống lưu ký – giám sát độc lập, coi đây là điều kiện bắt buộc nhằm bảo vệ nhà đầu tư và ngăn chặn rủi ro vận hành trong giai đoạn thị trường còn non trẻ.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy thành công của thí điểm phụ thuộc lớn vào cách thiết kế: không mở rộng nhanh, mà theo lộ trình “thí điểm nhỏ → chuẩn hóa tiêu chuẩn vận hành → mở rộng có kiểm soát”. Singapore và Nhật Bản áp dụng mô hình này nhằm đảm bảo cơ quan quản lý nắm được hành vi thị trường, đồng thời xây dựng khung pháp lý dựa trên dữ liệu thực tế thay vì kỳ vọng.
Nhìn từ góc độ chuyên môn, nền tảng để tài sản số phát triển bền vững không nằm ở công nghệ, mà nằm ở khả năng vận hành minh bạch – chuẩn mực – gắn chặt với giá trị thực. Khi Việt Nam tiến vào giai đoạn thí điểm với pháp lý rõ, doanh nghiệp đủ năng lực và nhà đầu tư được trang bị kiến thức, một lớp tài sản mới có thể hình thành một cách ổn định và bền vững.
Các định chế tài chính lớn đang thiết lập chuẩn mực mới cho tài sản số: đổi mới phải đi cùng quản trị, và tốc độ phải song hành với an toàn hệ thống.
Một yếu tố không thể thiếu là chất lượng của doanh nghiệp tham gia thí điểm. Các mô hình số hóa hiệu quả trên thế giới đều do ngân hàng, định chế tài chính hoặc tập đoàn công nghệ lớn vận hành – những tổ chức có năng lực giám sát rủi ro, phân tách tài sản, lưu ký độc lập và tuân thủ xuyên biên giới. Điều này đặt ra yêu cầu Việt Nam cần chọn đúng “hạt nhân” dẫn dắt, tránh manh mún và rủi ro từ các mô hình nhỏ lẻ.
Cuối cùng, nhà đầu tư là yếu tố quyết định. SHS Research cảnh báo rằng giai đoạn đầu dễ xuất hiện nhầm lẫn giữa tài sản số gắn tài sản thực và sản phẩm mang tính đầu cơ thuần túy. Việc nâng cao hiểu biết tài chính, đánh giá năng lực tổ chức phát hành và hiểu rõ bản chất tài sản sẽ giúp thị trường tránh các cú sốc không đáng có.




