Biến động tỷ giá và thách thức của nền kinh tế
Trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động, sự chênh lệch giữa giá USD tại Việt Nam và trên thị trường quốc tế đã tạo ra những thách thức mới đối với chính sách điều hành của Ngân hàng Nhà nước (NHNN). Tuy nhiên, với các yếu tố tích cực như việc Fed giảm lãi suất, xuất khẩu và kiều hối tăng trưởng mạnh, NHNN có đủ công cụ và nguồn lực để ổn định tỷ giá, duy trì sự ổn định kinh tế vĩ mô.
Dù kỳ vọng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ tiếp tục cắt giảm lãi suất trong tương lai gần, đồng USD lại bật tăng trong thời gian gần đây. Chỉ số USD-Index tính đến 23/10 quanh mức 103.99 điểm, tăng 4% so với đáy gần nhất 99.97 điểm (24/9).
Chỉ số USD-Index từ đầu năm đến nay Nguồn: VietstockFinance |
Tại NHNN, tỷ giá trung tâm phiên 23/10 tăng lên mức 24,250 VND/USD. Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch NHNN hiện là 23,400 - 25,412 VND/USD ở chiều mua vào - bán ra.
Tỷ giá USD tại Vietcombank tiếp tục tăng, niêm yết ở mức 25,190 - 25,220 VND/USD ở chiều mua và 25,462 VND/USD ở chiều bán ra. Tương tự, VietinBank cũng tăng giá USD mua vào - bán ra lên 25,220 - 25,462 VND/USD.
Không chỉ đồng USD, đồng Nhân dân tệ (CNY) cũng vào đà tăng mạnh. Tỷ giá USD/CNY vào ngày 23/10 ghi nhận mức 7.128. Vietcombank mua vào - bán ra ở mức 3,508 - 3,621 VND/CNY.
Cũng từ giữa tháng 9, đồng Yên liên tục tăng mạnh với sự hỗ trợ từ quan điểm cứng rắn của Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ).
Tác động gì lên kinh tế Việt Nam?
Dù tỷ giá tăng mạnh trong thời gian qua, các yếu tố tích cực như kiều hối và xuất khẩu tăng trưởng tốt sẽ giúp Việt Nam giảm bớt áp lực, đặc biệt là khi NHNN có chính sách linh hoạt và thích ứng.
Khi tỷ giá tăng, chi phí nhập khẩu nguyên liệu và hàng hóa tăng theo, gây ra lạm phát nhập khẩu. Tuy nhiên, với dòng kiều hối và xuất khẩu tăng mạnh, nguồn cung ngoại tệ từ các kênh này sẽ giúp NHNN điều chỉnh linh hoạt chính sách tiền tệ, giảm bớt áp lực lạm phát nhập khẩu. Điều này giúp duy trì sự ổn định về giá cả trong nước.
Việc tỷ giá tăng làm tăng chi phí trả nợ quốc tế, đặc biệt là với các khoản vay bằng USD, Yên Nhật và CNY. Tuy nhiên, dòng tiền từ xuất khẩu và giải ngân FDI, cùng với dự trữ ngoại hối tăng cường, sẽ giúp cải thiện khả năng thanh toán nợ nước ngoài của Việt Nam, giảm bớt gánh nặng nợ công và hạn chế rủi ro tài chính.
Tỷ giá cao có thể gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhập khẩu do chi phí đầu vào tăng, nhưng đây cũng là cơ hội cho các doanh nghiệp xuất khẩu. Với xuất khẩu đang trên đà tăng trưởng mạnh, tỷ giá cao giúp hàng hóa Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường quốc tế, thúc đẩy tăng trưởng xuất khẩu. Điều này sẽ tạo ra cân bằng trong cán cân thương mại và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế.
Đối với các doanh nghiệp sản xuất phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, tỷ giá tăng sẽ làm tăng chi phí sản xuất, từ đó ảnh hưởng đến biên lợi nhuận. Tuy nhiên, nhờ vào dòng ngoại tệ dồi dào từ xuất khẩu và kiều hối, các doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược kinh doanh để giảm bớt tác động tiêu cực.
Ngược lại, các doanh nghiệp xuất khẩu có thể hưởng lợi lớn từ tỷ giá cao, đặc biệt là trong các ngành dệt may, điện tử, nông sản – những ngành có kim ngạch xuất khẩu lớn. Tỷ giá cao giúp hàng hóa Việt Nam cạnh tranh hơn tại các thị trường như Mỹ và châu Âu, từ đó thúc đẩy xuất khẩu và gia tăng doanh thu.
Không chỉ USD, việc JPY và CNY tăng mạnh cũng có những tác động đáng kể đến nền kinh tế Việt Nam, bởi Nhật Bản và Trung Quốc là 2 đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam. Tuy nhiên, với chính sách điều hành linh hoạt và sự hỗ trợ từ nguồn ngoại tệ dồi dào, những thách thức này có thể được kiểm soát.
Ông Nguyễn Quang Huy - CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng Trường đại học Nguyễn Trãi dự báo, những tháng cuối năm 2024 cho thấy, tỷ giá USD tại Việt Nam có thể duy trì ổn định hoặc chỉ tăng nhẹ. Nguyên nhân chính là sự hỗ trợ từ việc Fed giảm lãi suất, dòng kiều hối, xuất khẩu và giải ngân FDI tăng mạnh. Những yếu tố này giúp NHNN có thêm nguồn lực để can thiệp thị trường ngoại hối khi cần, duy trì sự ổn định tỷ giá.
Vào đầu năm 2025, khi áp lực nhập khẩu giảm và nguồn ngoại tệ tiếp tục tăng từ kiều hối và xuất khẩu, tỷ giá có thể hạ nhiệt nhưng không đột ngột. NHNN sẽ tiếp tục linh hoạt điều chỉnh để tránh những biến động quá lớn, đảm bảo sự ổn định cho nền kinh tế.
Mặc dù tỷ giá USD, Yên Nhật và CNY tăng mạnh có thể tạo ra một số khó khăn ngắn hạn, nhưng với sự hỗ trợ từ chính sách giảm lãi suất của Fed, dòng kiều hối và xuất khẩu tăng trưởng, NHNN có đủ nguồn lực và công cụ để ổn định tỷ giá. Chính sách điều hành linh hoạt và sự dồi dào của dự trữ ngoại hối sẽ giúp giảm thiểu các tác động tiêu cực, đồng thời tạo ra cơ hội cho các doanh nghiệp Việt Nam phát triển, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu. Kinh tế vĩ mô của Việt Nam sẽ tiếp tục duy trì ổn định, bất chấp những biến động từ thị trường quốc tế.
CTCK Rồng Việt (VDSC) cũng dự báo đồng VND sẽ không có áp lực mất giá đáng kể do Fed đã khởi động chu kỳ cắt giảm lãi suất. Tuy nhiên, nhà điều hành chính sách có thể không mong muốn VND tăng giá quá mạnh và nhanh khi xuất khẩu vẫn đang là trụ cột của tăng trưởng kinh tế. VDSC cho rằng, áp lực về tỷ giá đã không còn quá lớn nên NHNN có thể tập trung vào mục tiêu hỗ trợ tăng trưởng tín dụng và kích thích đầu tư, tiêu dùng trong nước.
CTCK MB (MBS) cho rằng, áp lực tỷ giá sẽ hạ nhiệt và dao động trong khoảng 24,700 - 24,900 VND/USD trong quý 4, được hỗ trợ bởi những yếu tố như: Fed và các ngân hàng trung ương lớn tiếp tục duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng và nguồn cung ngoại tệ vào Việt Nam tiếp tục dồi dào từ thặng dư thương mại, dòng vốn FDI và kiều hối, đồng thời thâm hụt thương mại dịch vụ ngày càng thu hẹp.