Chiến lược chuyển đổi xanh Petronas và nguồn cảm hứng cho Việt Nam
Petronas không chỉ duy trì vị thế năng lượng quốc gia mà còn tiên phong chuyển đổi xanh, gợi mở những vấn đề đáng suy ngẫm cho doanh nghiệp Việt Nam.
Từ trụ cột dầu khí đến người tiên phong chuyển đổi năng lượng
“Thế giới đang thay đổi quanh chúng ta”. Với lời mở đầu ấy, bà Charlotte Wolff Bye, Phó Chủ tịch phụ trách Phát triển bền vững của Petronas, tập đoàn dầu khí quốc gia thuộc sở hữu Chính phủ Malaysia, đã dẫn dắt người nghe bước vào hành trình khám phá cách Petronas đang định hình lại chính mình, từng bước chuyển mình theo hướng phát triển xanh trong kỷ nguyên mới.
Bà Charlotte Wolff Bye, Phó Chủ tịch phụ trách phát triển bền vững của Petronas. Ảnh: Lê An
Cuộc trao đổi trên diễn ra vào chiều 15/6, giữa các lãnh đạo, nhà khoa học của Petronas với các nhà báo đến từ nhiều quốc gia châu Á, gồm Việt Nam, Trung Quốc, Indonesia, Philippines, Thái Lan, Myanmar và Nhật Bản. Không chỉ là dịp chia sẻ thông tin, sự kiện còn thể hiện cam kết của Petronas trong việc đồng hành cùng khu vực hướng tới mục tiêu phát triển bền vững thông qua chiến lược chuyển đổi năng lượng toàn diện.
Tiếp nối buổi trao đổi, bà Charlotte Wolff-Bye còn nhấn mạnh rằng kể từ sau Thỏa thuận Paris (được hơn 195 quốc gia cam kết tại Hội nghị Liên Hợp Quốc về Biến đổi Khí hậu được tổ chức tại Paris, Pháp), hàng chục nghìn nghiên cứu khoa học đã chỉ ra mối liên hệ ngày càng rõ rệt giữa hệ thống năng lượng và biến đổi khí hậu.
Từ vấn đề trên, bà Charlotte Wolff-Bye đặt ra một thách thức cũng như cơ hội chưa từng có với các doanh nghiệp trong ngành.
Trước áp lực từ cộng đồng quốc tế và kỳ vọng trong nước, Petronas đã chủ động xây dựng chiến lược phát triển bền vững, chuyển đổi xanh dựa trên ba định hướng chính. Thứ nhất là cải tiến ngành kinh doanh cốt lõi hiện tại. Thứ hai là mở rộng sang các lĩnh vực năng lượng mới. Thứ ba là hiện thực hóa cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Tầm nhìn này được xây dựng không chỉ để thích ứng với những biến động toàn cầu mà còn để tạo ra giá trị kinh tế lâu dài, đảm bảo vị thế chiến lược của Petronas trong tương lai.
Ở lĩnh vực truyền thống, Petronas không từ bỏ dầu khí mà tập trung vào khí tự nhiên, loại nhiên liệu ít phát thải hơn so với than và dầu. Theo bà Charlotte, khí hiện chiếm khoảng hai phần ba trong danh mục sản phẩm của tập đoàn. Đây là nguồn cung ổn định không chỉ bảo đảm an ninh năng lượng trong nước mà còn đóng vai trò quan trọng trong lộ trình giảm phát thải carbon ở các quốc gia đang phát triển. Với doanh thu từ khí, Petronas có thể tài trợ cho các khoản đầu tư vào năng lượng sạch và công nghệ mới mà không cần đánh đổi hiệu quả tài chính.
Một bước ngoặt lớn khác là quyết định mở rộng sang sáu lĩnh vực kinh doanh mới bao gồm năng lượng tái tạo, hydrogen, nhiên liệu sinh học, hóa chất chuyên dụng, di chuyển xanh và các dịch vụ thu giữ và lưu trữ carbon. Mỗi lĩnh vực đều được tiếp cận một cách có hệ thống với mục tiêu rõ ràng là thương mại hóa trong trung hạn và dài hạn.
Bà Charlotte đặc biệt nhấn mạnh tới nhiên liệu sinh học, trong đó có sản phẩm chiến lược là nhiên liệu hàng không bền vững SAF. Petronas hiện đang xây dựng nhà máy lọc sinh học đầu tiên tại Pengerang, dự kiến đi vào vận hành từ cuối năm 2028. Nhà máy này sẽ sản xuất SAF, nhiên liệu dầu thực vật hydro hóa và khí hóa lỏng sinh học. Tập đoàn cũng hợp tác chặt chẽ với các đối tác toàn cầu để phát triển nguồn nguyên liệu và mở rộng chuỗi cung ứng.
Không dừng lại ở sản phẩm, Petronas còn hướng đến việc thay đổi cả chuỗi giá trị và mô hình vận hành. Trong lĩnh vực thể thao tốc độ, tập đoàn đã cung cấp nhiên liệu sinh học cho đội đua Mercedes-AMG Petronas F1 trong các chặng đua tại châu Âu. Nhưng như bà Charlotte nói: “Chúng tôi không làm điều này chỉ vì F1. Mục tiêu là thương mại hóa SAF cho sử dụng đại trà”. Do đó, Petronas đang nỗ lực thử nghiệm và điều chỉnh để đáp ứng tiêu chuẩn mới của giải đua Công thức 1, trong đó yêu cầu sử dụng hoàn toàn nhiên liệu bền vững từ năm 2026.
Xe đua F1 của đội Mercedes-AMG do Petronas cung cấp nhiên liệu. Ảnh: Lê An
Petronas cũng đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng trạm sạc cho xe điện, mở rộng các dự án điện mặt trời và tiếp cận thị trường hydrogen với nhiều tiềm năng. Cách tiếp cận của họ không dừng lại ở việc phát triển các sản phẩm năng lượng mới mà là tái cấu trúc toàn bộ hoạt động để thích nghi với bối cảnh năng lượng mới.
Một phần quan trọng trong chiến lược trung hòa carbon là phát triển công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon. Petronas đang triển khai các giải pháp CCS không chỉ để xử lý lượng phát thải của chính mình mà còn như một dịch vụ thương mại cho khách hàng. Họ kỳ vọng sẽ trở thành một trung tâm lưu trữ carbon trong khu vực.
“Chúng tôi bán LNG cho khách hàng và nhận lại CO2 để xử lý. Đó là một mô hình kinh tế tuần hoàn mà chúng tôi đang thử nghiệm tại nhiều quốc gia”, bà Charlotte chia sẻ.
Mở ra động lực cho hành động quyết đoán từ doanh nghiệp đầu tàu
Cho đến nay, Việt Nam cũng là quốc gia đang tăng trưởng nhanh về năng lượng, đồng thời cũng cam kết mạnh mẽ với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Trước nhu cầu điện tăng đều hằng năm và áp lực từ các cam kết quốc tế, vai trò của các doanh nghiệp nhà nước và tư nhân có ảnh hưởng trở nên đặc biệt quan trọng.
Trong đó, Tập đoàn Công nghiệp – Năng lượng Quốc gia Việt Nam hiện đang giữ vai trò trung tâm trong hệ sinh thái năng lượng truyền thống. Giống như Petronas, tập đoàn này có đủ quy mô, năng lực kỹ thuật và tiềm lực tài chính để trở thành đầu tàu trong lộ trình chuyển đổi. Thay vì loại bỏ hoạt động khai thác dầu khí, doanh nghiệp có thể tham khảo mô hình của Malaysia trong việc nâng cao hiệu suất, giảm phát thải và từng bước dịch chuyển sang khí tự nhiên và LNG như một giải pháp tạm thời và chiến lược.
Buổi trao đổi giữa các lãnh đạo, nhà khoa học của Petronas với các nhà báo đến từ nhiều quốc gia châu Á. Ảnh: Lê An
Tiềm năng phát triển nhiên liệu sinh học tại Việt Nam cũng là một cơ hội lớn chưa được khai thác đúng mức. Với hệ sinh thái nông nghiệp đa dạng, nguồn phụ phẩm dồi dào và vị trí địa lý thuận lợi, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một nhà máy lọc sinh học quy mô tương đương dự án tại Pengerang. Nếu kết hợp với các sân bay lớn như Long Thành, Chu Lai hay Cần Thơ, sản phẩm SAF có thể đáp ứng nhu cầu nội địa và tiến tới xuất khẩu.
Đối với lĩnh vực thu giữ và lưu trữ carbon, Việt Nam có thể tận dụng các mỏ khí đã cạn ngoài khơi để phát triển các bể chứa carbon phục vụ cho ngành công nghiệp trong nước và cả khách hàng quốc tế. Trên thực tế, năm 2024, Tổng công ty Thăm dò Khai thác Dầu khí (PVEP) đã đề ra các giải pháp giảm phát thải như tối ưu hóa công trình hiện hữu, phát triển năng lượng tái tạo, mở rộng các công nghệ carbon thấp và trồng rừng để bù đắp carbon.
Trong đó, CCS, công nghệ thu hồi và lưu trữ carbon, là giải pháp dài hạn được PVEP đặc biệt quan tâm. Công nghệ này cho phép thu CO2 từ các nguồn phát thải và lưu giữ lâu dài dưới lòng đất. Hiện đã có hơn 30 mỏ dầu khí ngoài khơi Việt Nam được đánh giá có tiềm năng lưu trữ CO2.
Bên cạnh đó, khu vực tư nhân cũng có vai trò không kém phần quan trọng. Vingroup, với hệ sinh thái đang mở rộng từ sản xuất xe điện đến bất động sản xanh, có thể trở thành một "hạt nhân" tích hợp năng lượng bền vững. Việc kết hợp phát triển năng lượng tái tạo, xây dựng trạm sạc, nghiên cứu pin và hydrogen hoàn toàn nằm trong khả năng nếu được tiếp cận theo tư duy hệ sinh thái, giống như cách Petronas đang thực hiện.
Bài học từ Petronas không chỉ là câu chuyện về công nghệ hay thị trường. Đó là câu chuyện về tư duy lãnh đạo, về khả năng chuyển hóa thách thức thành cơ hội và về sự kiên định trong tầm nhìn dài hạn. Việt Nam đang đứng trước một ngưỡng cửa tương tự. Và để bước qua, chúng ta cần những doanh nghiệp dám đi đầu, dám thay đổi và sẵn sàng làm mới chính mình vì một tương lai năng lượng bền vững hơn.
Trần Đình (từ Selangor, Malaysia)